Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸟

  1. chim
    niǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小鸟
xiǎo niǎo
con chim nhỏ
观赏鸟
guānshǎng niǎo
chim trang trí
鸟叫声
niǎo jiào shēng
tiếng chim gọi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc