Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸣

  1. để tạo ra âm thanh, để khóc
    míng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蝉鸣
chánmíng
bài hát của ve sầu
汽车鸣着喇叭
qìchē míng zháo lǎbā
còi xe đang kêu
驴鸣
lǘmíng
một con lừa gầm lên
鸡鸣
jīmíng
một con gà trống gáy
虫鸣
chóngmíng
tiếng kêu của côn trùng
鸟鸣
niǎomíng
tiếng chim hót
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc