Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鸭

  1. Vịt
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五只鸭
wǔ zhī yā
năm con vịt
橡皮鸭
xiàngpí yā
vịt cao su
家鸭
jiā yā
vịt nhà
烤鸭
kǎoyā
vịt quay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc