Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鹤

  1. máy trục
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一幅松鹤画
yī fúsōnghèhuà
hình ảnh chim hạc với cây thông
白鹤
báihè
hạc trắng
水里有一只鹤
shuǐ lǐ yǒu yī zhī hè
có một con sếu trong nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc