Thứ tự nét

Ý nghĩa của 黑

  1. màu đen
    hēi
  2. tối
    hēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天黑了
tiān hēi le
trời tối
黑发
hēi fà
tóc đen
黑市场
hēi shìchǎng
chợ đen
黑猫
hēi māo
mèo đen
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc