Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 2
>
黑
HSK 2
New HSK 2
黑
Thêm vào danh sách từ
màu đen
tối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黑
màu đen
hēi
tối
hēi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天黑了
tiān hēi le
trời tối
黑发
hēi fà
tóc đen
黑市场
hēi shìchǎng
chợ đen
黑猫
hēi māo
mèo đen
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc