Thứ tự nét
Ví dụ câu
一切准备齐了
yīqiè zhǔnbèi qíle
mọi thứ đã sẵn sàng
人都到齐了
rén dū dào qíle
không ai vắng mặt
资料还不齐
zīliào huán bùqí
dữ liệu chưa hoàn chỉnh
男女老幼齐动手
nánnǚ lǎoyòu qí dòngshǒu
đàn ông và phụ nữ, trẻ và già, tất cả mọi người đều xuống kinh doanh cùng nhau
脐
qí
lỗ rốn
剂
jì
sự chuẩn bị
挤
jǐ
bóp
纸张收卷不齐
zhǐzhāng shōu juàn bùqí
cuộn giấy không gọn gàng