一一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一一

  1. từng cái một
    yīyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一一握别
yīyī wòbié
bắt tay tạm biệt mọi người
一一否认
yīyī fǒurèn
từ chối mọi thứ
一一核对事实
yīyī héduì shìshí
để so sánh từng dữ kiện một
妈妈一一做了回复
māmā yīyī zuò le huífù
mẹ trả lời từng người một
梦想被一一粉碎了
mèngxiǎng bèi yīyī fěnsuì le
những giấc mơ đã tan vỡ từng người một
一一告别
yīyī gàobié
nói lời tạm biệt với mỗi người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc