Trang chủ>HSK 6>一丝不苟
一丝不苟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一丝不苟

  1. tỉ mỉ, chính xác
    yī sī bù gǒu; yì sī bù gǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做事一丝不苟
zuòshì yīsībùgǒu
tỉ mỉ trong công việc
在钱财上是一丝不苟的
zài qiáncái shàng shì yīsībùgǒu de
cẩn thận về tiền bạc
一丝不苟的态度
yīsībùgǒu de tàidù
thái độ cẩn trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc