一事无成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一事无成

  1. không đạt được gì
    yī shì wú chéng; yí shì wú chéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一将一事无成个人要是不努力,他就
yī jiāng yīshìwúchéng gèrén yàoshì bùnǔlì , tā jiù
không ai có thể đạt được bất cứ điều gì có ý nghĩa thực sự trừ khi anh ta làm việc rất chăm chỉ
他一辈子一事无成
tā yībèizǐyīshìwúchéng
cả đời vô ích
她虚度一生,一事无成
tā xūdù yīshēng , yīshìwúchéng
cô ấy đã lãng phí cuộc đời mình và chẳng đạt được gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc