一会儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一会儿

  1. một thời gian ngắn
    yīhuìr; yíhuìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一会儿也不
yīhuìr yě bù
không bao giờ, không một giây
离开一会儿
líkāi yīhuìr
được nghỉ một thời gian
等一会儿
děng yīhuìr
đợi một lúc
过一会儿
guò yīhuìr
sau một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc