Tiếng Trung giản thể
一会儿…,一会儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一会儿这样,一会儿那样
yīhuìer zhèyàng , yīhuìer nàyàng
bây giờ cái này, bây giờ cái kia
他一会儿这么说,一会儿那么说
tā yīhuìer zhème shuō , yīhuìer nàme shuō
anh ấy xen kẽ giữa thứ này và thứ khác
一会儿冷一会儿热
yīhuìer lěng yīhuìer rè
đôi khi lạnh và đôi khi nóng
一会儿高兴,一会儿发愁
yīhuìer gāoxìng , yīhuìer fāchóu
bây giờ vui, bây giờ buồn