Trang chủ>一会儿…,一会儿

Tiếng Trung giản thể

一会儿…,一会儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一会儿…,一会儿

  1. bây giờ thì...
    yīhuìr..., yīhuìr; yíhuìr..., yíhuìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一会儿这样,一会儿那样
yīhuìer zhèyàng , yīhuìer nàyàng
bây giờ cái này, bây giờ cái kia
他一会儿这么说,一会儿那么说
tā yīhuìer zhème shuō , yīhuìer nàme shuō
anh ấy xen kẽ giữa thứ này và thứ khác
一会儿冷一会儿热
yīhuìer lěng yīhuìer rè
đôi khi lạnh và đôi khi nóng
一会儿高兴,一会儿发愁
yīhuìer gāoxìng , yīhuìer fāchóu
bây giờ vui, bây giờ buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc