Từ vựng HSK
Dịch của 一会儿 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
一会儿
HSK 3
New HSK 1
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
一會兒
Thứ tự nét cho 一会儿
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 一会儿
một thời gian ngắn
yīhuìr; yíhuìr
Các ký tự liên quan đến 一会儿:
一
会
儿
Ví dụ câu cho 一会儿
一会{儿}也不
yīhuìr yě bù
không bao giờ, không một giây
离开一会{儿}
líkāi yīhuìr
được nghỉ một thời gian
等一会{儿}
děng yīhuìr
đợi một lúc
过一会{儿}
guò yīhuìr
sau một lúc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc