一再

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一再

  1. nhiều lần
    yīzài; yízài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一再表示感谢
yīzàibiǎoshì gǎnxiè
để bày tỏ lòng biết ơn của một người một lần nữa và một lần nữa
同样的事情一再发生
tóngyàng de shìqíng yīzài fāshēng
điều tương tự đã xảy ra lặp đi lặp lại
一再地强调
yīzài dì qiángdiào
căng thẳng hơn và hơn nữa
一再邀请
yīzài yāoqǐng
liên tục mời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc