Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一卡通
New HSK 7-9
一卡通
Thêm vào danh sách từ
thẻ tất cả trong một
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一卡通
thẻ tất cả trong một
yīkǎtōng; yìkǎtōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一卡通销售点
yīkǎtōng xiāoshòudiǎn
điểm bán thẻ vận tải
办张一卡通
bàn zhāng yīkǎtōng
đăng ký thẻ ATM
我的一卡通坏了
wǒ de yīkǎtōng huàile
thẻ tàu điện ngầm của tôi bị hỏng
交通一卡通
jiāotōng yīkǎtōng
vượt qua tàu điện ngầm
Các ký tự liên quan
一
卡
通
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc