一卡通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一卡通

  1. thẻ tất cả trong một
    yīkǎtōng; yìkǎtōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一卡通销售点
yīkǎtōng xiāoshòudiǎn
điểm bán thẻ vận tải
办张一卡通
bàn zhāng yīkǎtōng
đăng ký thẻ ATM
我的一卡通坏了
wǒ de yīkǎtōng huàile
thẻ tàu điện ngầm của tôi bị hỏng
交通一卡通
jiāotōng yīkǎtōng
vượt qua tàu điện ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc