一口气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一口气

  1. trong một hơi thở
    yīkǒuqì; yìkǒuqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一口气干两杯白葡萄酒
yīkǒuqì gān liǎng bēi báipútáojiǔ
uống hai ly rượu trắng trong một hơi
你一口气能写一整章
nǐ yīkǒuqì néng xiě yī zhěngzhāng
bạn có thể viết cả một chương trong một lần ngồi
海蛇一口气可以支撑捕猎两个小时
hǎishé yīkǒuqì kěyǐ zhīchēng bǔliè liǎnggè xiǎoshí
con rắn biển có thể săn đến hai giờ trong một lần thở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc