Thứ tự nét
Ví dụ câu
一味指责
yīwèi zhǐzé
chỉ trích cứng đầu
一味说大话
yīwèi shuōdàhuà
say mê nói chuyện cao siêu
一味迁就
yīwèi qiānjiù
nhượng bộ vô tận
一味地骂人
yīwèi dì màrén
chửi một cách mù quáng
一味地固执己见
yīwèi dì gùzhí jǐjiàn
kiên quyết bám vào quan điểm của riêng một người