Trang chủ>一块儿

Tiếng Trung giản thể

一块儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一块儿

  1. cùng với nhau
    yīkuàir; yíkuàir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一块儿打篮球
yīkuàiér dǎlánqiú
chơi bóng rổ cùng nhau
你和我们一块儿去吧
nǐ hé wǒmen yīkuàiér qù bā
hãy đi với chúng tôi
在一块儿长大的
zài yīkuàiér zhǎngdà de
lớn lên cùng nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc