一塌糊涂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一塌糊涂

  1. hoàn toàn lộn xộn
    yī tā hú tú; yì tā hú tú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

屋子乱得一塌糊涂
wūzǐ luàn dé yītāhútú
căn phòng đang ở trong một mớ hỗn độn khủng khiếp
他把事情弄得一塌糊涂
tā bǎ shìqíng nòngdé yītāhútú
anh ấy đã làm cho công việc trở nên lộn xộn
事情办得一塌糊涂
shìqíng bàn dé yītāhútú
mọi thứ đang rối tung lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc