Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一塌糊涂
New HSK 7-9
一塌糊涂
Thêm vào danh sách từ
hoàn toàn lộn xộn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一塌糊涂
hoàn toàn lộn xộn
yī tā hú tú; yì tā hú tú
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
屋子乱得一塌糊涂
wūzǐ luàn dé yītāhútú
căn phòng đang ở trong một mớ hỗn độn khủng khiếp
他把事情弄得一塌糊涂
tā bǎ shìqíng nòngdé yītāhútú
anh ấy đã làm cho công việc trở nên lộn xộn
事情办得一塌糊涂
shìqíng bàn dé yītāhútú
mọi thứ đang rối tung lên
Các ký tự liên quan
一
塌
糊
涂
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc