Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一声不吭
New HSK 7-9
一声不吭
Thêm vào danh sách từ
không được thốt ra âm thanh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一声不吭
không được thốt ra âm thanh
yī shēng bù kēng; yì shēng bù kēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他坐在旁边一声不吭
tā zuòzài pángbiān yīshēngbùkēng
anh ngồi bên không nói gì
一声不吭就走
yīshēngbùkēng jiù zǒu
bỏ đi không nói một lời
Các ký tự liên quan
一
声
不
吭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc