一声不吭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一声不吭

  1. không được thốt ra âm thanh
    yī shēng bù kēng; yì shēng bù kēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他坐在旁边一声不吭
tā zuòzài pángbiān yīshēngbùkēng
anh ngồi bên không nói gì
一声不吭就走
yīshēngbùkēng jiù zǒu
bỏ đi không nói một lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc