一家人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一家人

  1. cả gia đinh
    yījiārén; yìjiārén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们一家人越来越疏远了
wǒmen yījiārén yuèláiyuè shūyuǎn le
như một gia đình, chúng tôi ngày càng xa nhau hơn
养活一家人
yǎnghuó yījiārén
để hỗ trợ một gia đình
一家人由他照管
yījiārén yóu tā zhàoguǎn
anh ấy gánh vác gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc