一带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一带

  1. khu vực xung quanh
    yīdài; yídài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在这一带的森林里
zài zhè yīdài de sēnlín lǐ
trong rừng của khu vực xung quanh
这一带不太安静
zhè yīdài bù tài ānjìng
nó không quá yên bình ở khu vực xung quanh
莫斯科一带
mòsīkē yīdài
ở khu vực Moscow
野兽在这一带已经绝迹了
yěshòu zài zhè yīdài yǐjīng juéjì le
những con thú đã tuyệt chủng trong khu vực này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc