Thứ tự nét
Ví dụ câu
在这一带的森林里
zài zhè yīdài de sēnlín lǐ
trong rừng của khu vực xung quanh
这一带不太安静
zhè yīdài bù tài ānjìng
nó không quá yên bình ở khu vực xung quanh
莫斯科一带
mòsīkē yīdài
ở khu vực Moscow
野兽在这一带已经绝迹了
yěshòu zài zhè yīdài yǐjīng juéjì le
những con thú đã tuyệt chủng trong khu vực này