一干二净

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一干二净

  1. dọn sạch mà không có dư
    yī gān èr jìng; yì gān èr jìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

购买一干二净那些饮料把我的钱花得
gòumǎi yīgānèrjìng nèixiē yǐnliào bǎwǒ de qiánhuā dé
thanh toán cho tất cả những đồ uống đó đã làm sạch tôi
他们一干二净得把酒店里有限的储存物吃
tāmen yīgānèr jìngde bǎjiǔ diànlǐ yǒuxiàn de chǔcún wù chī
họ đã ăn những kho dự trữ ít ỏi của khách sạn
我把她的生日忘得一干二净
wǒ bǎ tā de shēngrì wàng dé yīgānèrjìng
Tôi hoàn toàn quên mất ngày sinh của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc