一应俱全

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一应俱全

  1. với mọi thứ cần thiết có sẵn
    yī yīng jù quán; yì yīng jù quán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

周边一应俱全
zhōubiān yīyīng jùquán
mọi thứ cần thiết đều có sẵn gần đó
我这里的货一应俱全
wǒ zhèlǐ de huò yīyīng jùquán
ở đây tôi có hàng với đủ loại
日用百货一应俱全
rìyòngbǎihuò yīyīngjùquán
tất cả các loại hàng hóa để sử dụng hàng ngày đều có sẵn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc