Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一应俱全
New HSK 7-9
一应俱全
Thêm vào danh sách từ
với mọi thứ cần thiết có sẵn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一应俱全
với mọi thứ cần thiết có sẵn
yī yīng jù quán; yì yīng jù quán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
周边一应俱全
zhōubiān yīyīng jùquán
mọi thứ cần thiết đều có sẵn gần đó
我这里的货一应俱全
wǒ zhèlǐ de huò yīyīng jùquán
ở đây tôi có hàng với đủ loại
日用百货一应俱全
rìyòngbǎihuò yīyīngjùquán
tất cả các loại hàng hóa để sử dụng hàng ngày đều có sẵn
Các ký tự liên quan
一
应
俱
全
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc