一心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一心

  1. hết lòng
    yīxīn; yìxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一心惦着他的妈
yīxīn diàn zháo tā de mā
hết lòng lo lắng cho mẹ
一心想学习
yī xīnxiǎng xuéxí
muốn hết lòng học tập
一心为公
yīxīnwéigōng
cống hiến hết mình vì lợi ích công cộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc