一心一意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一心一意

  1. hết lòng
    yī xīn yī yì; yì xīn yí yì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一心一意支持
yīxīnyīyì zhīchí
hỗ trợ tận tình
一心一意着想
yīxīnyīyì zháoxiǎng
chăm sóc tận tình
一心一意地爱
yīxīnyīyì dì ài
yêu hết lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc