Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一心一意
New HSK 7-9
一心一意
Thêm vào danh sách từ
hết lòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一心一意
hết lòng
yī xīn yī yì; yì xīn yí yì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一心一意支持
yīxīnyīyì zhīchí
hỗ trợ tận tình
一心一意着想
yīxīnyīyì zháoxiǎng
chăm sóc tận tình
一心一意地爱
yīxīnyīyì dì ài
yêu hết lòng
Các ký tự liên quan
一
心
意
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc