Thứ tự nét
Ví dụ câu
这都一成不变地方无聊透顶,每天的事情
zhè dū yīchéngbùbiàn dìfāng wúliáo tòudǐng , měitiān de shìqíng
nơi này thật nhàm chán, mọi thứ đều giống nhau mỗi ngày
世界上没有一成不变的东西
shìjièshàng méiyǒu yīchéngbùbiàn de dōngxī
không có gì là cố định trên thế giới
生活并不是一成不变的
shēnghuó bìngbù shì yīchéngbùbiàn de
cuộc sống không tĩnh