一成不变

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一成不变

  1. dài hạn
    yī chéng bù biàn; yì chéng bú biàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这都一成不变地方无聊透顶,每天的事情
zhè dū yīchéngbùbiàn dìfāng wúliáo tòudǐng , měitiān de shìqíng
nơi này thật nhàm chán, mọi thứ đều giống nhau mỗi ngày
世界上没有一成不变的东西
shìjièshàng méiyǒu yīchéngbùbiàn de dōngxī
không có gì là cố định trên thế giới
生活并不是一成不变的
shēnghuó bìngbù shì yīchéngbùbiàn de
cuộc sống không tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc