一把手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一把手

  1. tay giỏi
    yībǎshǒu; yìbǎshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

里里外外一把手
lǐlǐwàiwài yībǎshǒu
tốt trong cuộc sống gia đình và hoàn thành tốt công việc
她干活真是一把手
tā gànhuó zhēnshì yībǎshǒu
cô ấy thực sự giỏi trong công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc