Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一把手
New HSK 7-9
一把手
Thêm vào danh sách từ
tay giỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一把手
tay giỏi
yībǎshǒu; yìbǎshǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
里里外外一把手
lǐlǐwàiwài yībǎshǒu
tốt trong cuộc sống gia đình và hoàn thành tốt công việc
她干活真是一把手
tā gànhuó zhēnshì yībǎshǒu
cô ấy thực sự giỏi trong công việc
Các ký tự liên quan
一
把
手
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc