Thứ tự nét
Ví dụ câu
把行李拖到一旁
bǎ xínglǐ tuō dào yīpáng
kéo hành lý sang một bên
跳到一旁
tiào dào yīpáng
nhảy sang một bên
把报纸放在一旁
bǎ bàozhǐ fàng zài yīpáng
để tờ báo sang một bên
飞机滑行到了另一旁
fēijī huáxíng dàole lìngyī páng
máy bay đánh thuế sang phía bên kia