一旁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一旁

  1. qua một bên
    yīpáng; yìpáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把行李拖到一旁
bǎ xínglǐ tuō dào yīpáng
kéo hành lý sang một bên
跳到一旁
tiào dào yīpáng
nhảy sang một bên
把报纸放在一旁
bǎ bàozhǐ fàng zài yīpáng
để tờ báo sang một bên
飞机滑行到了另一旁
fēijī huáxíng dàole lìngyī páng
máy bay đánh thuế sang phía bên kia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc