一晃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一晃

  1. vượt qua trong nháy mắt
    yīhuàng; yíhuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窗了外的人影一晃就不见
chuāng le wài de rényǐng yīhuǎng jiù bújiàn
hình bóng bên ngoài cửa sổ vụt mất khỏi tầm nhìn
夏天一晃就过完了
xiàtiān yīhuǎng jiù guò wánle
mùa hè đã qua trong nháy mắt
一晃两年就过去了
yīhuǎng liǎngnián jiù guòqùle
hai năm trôi qua trong nháy mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc