Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
一毛不拔
New HSK 7-9
一毛不拔
Thêm vào danh sách từ
cực kỳ keo kiệt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一毛不拔
cực kỳ keo kiệt
yī máo bù bá; yì máo bù bá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她老板是个一毛不拔的人
tā lǎobǎn shì gè yīmáobùbá de rén
ông chủ của cô ấy là một kẻ hám của
他竟一毛不拔
tā jìng yīmáobùbá
nhưng không một xu anh ấy sẽ chia tay
Các ký tự liên quan
一
毛
不
拔
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc