Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
一点儿
New HSK 1
一点儿
Thêm vào danh sách từ
một chút
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一点儿
một chút
yīdiǎnr; yìdiǎnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
快一点儿吧
kuài yīdiǎnér bā
nhanh lên
吃一点儿东西
chī yīdiǎnér dōngxī
ăn gì đó
对我来说贵一点儿
duì wǒ láishuō guì yīdiǎnér
Quá đắt đối với tôi
一点儿都不知道
yīdiǎnér dū bùzhīdào
tôi không có ý kiến
Các ký tự liên quan
一
点
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc