一点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一点儿

  1. một chút
    yīdiǎnr; yìdiǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快一点儿吧
kuài yīdiǎnér bā
nhanh lên
吃一点儿东西
chī yīdiǎnér dōngxī
ăn gì đó
对我来说贵一点儿
duì wǒ láishuō guì yīdiǎnér
Quá đắt đối với tôi
一点儿都不知道
yīdiǎnér dū bùzhīdào
tôi không có ý kiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc