Thứ tự nét
Ví dụ câu
在一瞬间察觉到变化
zài yīshùnjiān chájué dào biànhuà
ngay lập tức cảm thấy sự thay đổi
空气让人一瞬间放松下来
kōngqì ràng rén yīshùnjiān fàngsōng xiàlái
không khí trong lành cho phép mọi người bình tĩnh ngay lập tức
他一瞬间溜走了
tā yīshùnjiān liūzǒu le
anh ấy ngay lập tức biến mất
一瞬间的失重
yīshùnjiān de shīzhòng
không trọng lượng tạm thời
在那一瞬间
zài nà yīshùnjiān
tại thời điểm đó