一瞬间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一瞬间

  1. phân chia thứ hai
    yīshùnjiān; yíshùnjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在一瞬间察觉到变化
zài yīshùnjiān chájué dào biànhuà
ngay lập tức cảm thấy sự thay đổi
空气让人一瞬间放松下来
kōngqì ràng rén yīshùnjiān fàngsōng xiàlái
không khí trong lành cho phép mọi người bình tĩnh ngay lập tức
他一瞬间溜走了
tā yīshùnjiān liūzǒu le
anh ấy ngay lập tức biến mất
一瞬间的失重
yīshùnjiān de shīzhòng
không trọng lượng tạm thời
在那一瞬间
zài nà yīshùnjiān
tại thời điểm đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc