一系列

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一系列

  1. một loạt các
    yīxìliè; yíxìliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

读者们表示了一系列的意见
dúzhě mén biǎoshì le yīxìliè de yìjiàn
độc giả bày tỏ nhiều ý kiến
一系列问题
yīxìlièwèntí
một loạt các câu hỏi
关于艺术的一系列讲座
guānyú yìshù de yīxìliè jiǎngzuò
một loạt các bài giảng về nghệ thuật
双方的讨论覆盖了一系列话题
shuāngfāng de tǎolùn fùgài le yīxìliè huàtí
các cuộc thảo luận bao gồm một loạt các chủ đề
如果问题不及时予以解决会引发一系列社会
rúguǒ wèntí bù jíshí yǔyǐ jiějué huì yǐnfā yīxìliè shèhuì
nếu không ra quyết định kịp thời có thể nảy sinh một số vấn đề xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc