Trang chủ>一股脑儿

Tiếng Trung giản thể

一股脑儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一股脑儿

  1. hoàn toàn
    yīgǔnǎor; yìgǔnǎor
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一股脑儿地满大街跑
yīgǔnǎoér dì mǎn dàjiē pǎo
chạy trên khắp đường phố
烦恼一股脑涌上心头
fánnǎo yīgǔnǎo yǒngshàng xīntóu
chỉ có những rắc rối đến trong tâm trí
一股脑儿全部说出来
yīgǔnǎoér quánbù shuō chūlái
nhổ tất cả ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc