一贯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一贯

  1. tất cả cùng
    yīguàn; yíguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一贯表现积极
yīguàn biǎoxiàn jījí
luôn tích cực
一贯的作风
yīguàn de zuòfēng
phong cách nhất quán
始终一贯地
shǐzhōng yīguàn dì
nhất quán
一贯立场
yīguàn lìchǎng
đứng nhất quán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc