Thứ tự nét
Ví dụ câu
一路平安
yīlùpíngān
Tôi chúc bạn một cuộc hành trình an toàn
他一路总对我生气
tā yīlù zǒng duì wǒ shēngqì
anh ấy đã tức giận với tôi tất cả các cách
祝你一路顺风
zhùnǐ yīlùshùnfēng
chúc bạn lên đường tốt
一路无话
yīlù wú huà
im lặng trong suốt chặng đường