一连

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一连

  1. liên tiếp
    yīlián; yìlián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一连两个星期没来上课
yīlián liǎnggè xīngqī méi lái shàngkè
không tham gia các lớp học trong hai tuần liên tiếp
一连读一百页
yīlián dú yībǎi yè
đọc một trăm trang liên tiếp
一连响了三枪
yīlián xiǎng le sān qiāng
ba phát súng liên tiếp vang lên
一连下了六天雪
yīlián xià le liù tiānxuě
tuyết rơi trong sáu ngày liên tiếp
一连几天
yīliánjītiān
vài ngày liên tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc