一阵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一阵

  1. khoảng thời gian
    yīzhèn; yízhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一件事我们得麻烦一阵
zhè yījiàn shì wǒmen dé máfán yīzhèn
chúng ta sẽ gặp một số rắc rối với cái này
延缓一阵再答复
yánhuǎn yīzhèn zài dáfù
để giữ cho đến khi bạn trả lời
拼命跑一阵后便会觉得气短
pīnmìng pǎo yīzhèn hòu biàn huì juéde qìduǎn
bạn sẽ cảm thấy khó thở sau khi chạy một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc