上下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上下

  1. Về
    shàngxià
  2. lên và xuống
    shàngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三十岁上下
sānshísuì shàngxià
khoảng 30 tuổi
能力不相上下
nénglì bùxiāngshàngxià
khả năng tương tự
一千人上下
yī qiānrén shàngxià
khoảng một nghìn người
上下楼梯
shàngxià lóutī
lên và xuống cầu thang
上下运动
shàngxià yùndòng
chuyển động lên và xuống
上下摆动尾巴
shàngxià bǎidòng wěibā
để dao động đuôi lên và xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc