Thứ tự nét
Ví dụ câu
三十岁上下
sānshísuì shàngxià
khoảng 30 tuổi
能力不相上下
nénglì bùxiāngshàngxià
khả năng tương tự
一千人上下
yī qiānrén shàngxià
khoảng một nghìn người
上下楼梯
shàngxià lóutī
lên và xuống cầu thang
上下运动
shàngxià yùndòng
chuyển động lên và xuống
上下摆动尾巴
shàngxià bǎidòng wěibā
để dao động đuôi lên và xuống