Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
上岗
New HSK 7-9
上岗
Thêm vào danh sách từ
đăng bài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上岗
đăng bài
shànggǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上岗培训
shànggǎng péixùn
huấn luyện tân binh
上岗许可证
shànggǎng xǔkězhèng
giấy phép lao động
重新上岗
chóngxīn shànggǎng
được tuyển dụng lại
Các ký tự liên quan
上
岗
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc