上岗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上岗

  1. đăng bài
    shànggǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上岗培训
shànggǎng péixùn
huấn luyện tân binh
上岗许可证
shànggǎng xǔkězhèng
giấy phép lao động
重新上岗
chóngxīn shànggǎng
được tuyển dụng lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc