Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上旬

  1. khoảng thời gian mười ngày đầu tiên của một tháng
    shàngxún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每月上旬汇报一次
měiyuè shàngxún huìbào yīcì
báo cáo một lần vào mười ngày đầu mỗi tháng
一月上旬
yīyuè shàngxún
đầu tháng một

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc