Trang chủ>HSK 6>上进心
上进心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上进心

  1. mong muốn thăng tiến
    shàngjìnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上进心是十分可贵的
shàngjìnxīn shì shífēn kěguìde
mong muốn thăng tiến rất có giá trị
以前的我没上进心
yǐqián de wǒ méi shàngjìnxīn
trước đây tôi không có động cơ
有上进心
yǒu shàngjìnxīn
có mong muốn thăng tiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc