Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
下场
New HSK 7-9
下场
Thêm vào danh sách từ
rời khỏi sân khấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 下场
rời khỏi sân khấu
xiàchǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
因膝部受伤而下场
yīn xībù shòushāng ér xiàchǎng
phải ngồi ngoài vì chấn thương đầu gối
他被替换下场
tā bèi tìhuàn xiàchǎng
anh ấy đã được cất cánh
Các ký tự liên quan
下
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc