下场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下场

  1. rời khỏi sân khấu
    xiàchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因膝部受伤而下场
yīn xībù shòushāng ér xiàchǎng
phải ngồi ngoài vì chấn thương đầu gối
他被替换下场
tā bèi tìhuàn xiàchǎng
anh ấy đã được cất cánh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc