下岗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下岗

  1. mất việc làm
    xiàgǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下岗工人
xiàgǎnggōngrén
nhân viên sa thải
国企下岗职工
guóqǐ xiàgǎngzhígōng
công nhân bị sa thải khỏi các doanh nghiệp nhà nước
失业与下岗问题
shīyè yǔ xiàgǎng wèntí
vấn đề thất nghiệp và lao động bị sa thải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc