下意识

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下意识

  1. tự động
    xiàyìshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

下意识的恐惧
xiàyìshí de kǒngjù
nỗi sợ hãi tiềm thức
下意识地抓
xiàyìshí dì zhuā
nắm bắt trong tiềm thức
下意识的动作
xiàyìshí de dòngzuò
hành động phản xạ
下意识反应
xiàyìshí fǎnyìng
phản xạ
下意识行为
xiàyìshí xíngwéi
bản năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc