下手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下手

  1. để bắt đầu
    xiàshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事情多得叫你无从下手
shìqíng duō dé jiào nǐ wúcóngxiàshǒu
có rất nhiều thứ mà bạn không thể bắt đầu
下手做某一工作
xiàshǒu zuò mǒuyī gōngzuò
để bắt đầu một công việc
不知从何下手
bùzhī cóng hé xiàshǒu
không biết bắt đầu từ đâu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc