Thứ tự nét

Ý nghĩa của 下旬

  1. khoảng thời gian mười ngày thứ ba của một tháng
    xiàxún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在上月下旬来过
tā zài shàngyuè xiàxún lái guò
anh ấy đến vào cuối tháng trước
一月下旬
yīyuè xiàxún
cuối tháng giêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc