Trang chủ>New HSK 2>不一会儿
不一会儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不一会儿

  1. trong một khoảnh khắc
    bùyīhuìr; bùyíhuìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他垂下头,不一会儿就睡着了
tā chuíxià tóu , bùyīhuìer jiù shuìzháo le
đầu anh ấy gục xuống và một lúc sau anh ấy ngủ thiếp đi
不一会儿,有狗开始狂吠
bùyīhuìer , yǒu gǒu kāishǐ kuángfèi
ngay sau đó, tiếng chó sủa
不一会儿,他们全都集中在办公室里
bùyīhuìer , tāmen quándōu jízhōng zài bàngōngshì lǐ
trong vài phút, tất cả họ đã tập trung trong văn phòng
但了消失不一会儿,他的脸从窗上
dàn le xiāoshī bùyīhuìer , tā de liǎn cóng chuāng shàng
nhưng một lúc sau khuôn mặt anh ta biến mất khỏi cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc